Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circus

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:kəs/

Thông dụng

Danh từ

Rạp xiếc
Gánh xiếc
Chỗ nhiều đường gặp nhau
Tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào
Trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)
(địa lý,địa chất) đai vòng

Chuyên ngành

Xây dựng

quảng trường tròn

Kỹ thuật chung

rạp xiếc
chapel circus
rạp xiếc mái bạt
circus horse stable
chuồng ngựa (của) rạp xiếc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bazaar , big top , festival , gilly , hippodrome , kermis , show , spectacle , three-ring , amphitheater , arena , carnival , cirque , ring

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top