Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Civil servant

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Công chức

Chuyên ngành

Kinh tế

công chức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
government worker , public employee , public official , public servant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Civil service

    Danh từ: ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ...
  • Civil status

    hộ tịch, hộ tịch,
  • Civil time

    khoảng thời gian chính thức,
  • Civil war

    Danh từ: nội chiến, nội chiến,
  • Civil work

    công trình công chánh,
  • Civil works

    xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc...
  • Civil works contract

    hợp đồng xây dựng,
  • Civil works on site

    các công trình xây dựng tại công trường,
  • Civilian

    / si'viljən /, Danh từ: người thường, thường dân, Tính từ: (thuộc)...
  • Civilian construction

    civil works,
  • Civilian construction, civil works

    công trình dân dụng,
  • Civilianize

    / si'viljənaiz /, Ngoại động từ: dân sự hoá,
  • Civilisation

    như civilization,
  • Civilise

    / 'sivəlaiz /, như civilize,
  • Civility

    / si´viliti /, Danh từ: sự lễ độ, phép lịch sự, Từ đồng nghĩa:...
  • Civilizable

    / ¸sivi´laizabl /, tính từ, có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh,
  • Civilization

    / ˌsɪvələˈzeɪʃən /, Danh từ: sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn...
  • Civilize

    / 'sivəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top