- Từ điển Anh - Việt
Civilizable
Nghe phát âmMục lục |
/¸sivi´laizabl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Civilization
/ ˌsɪvələˈzeɪʃən /, Danh từ: sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn... -
Civilize
/ 'sivəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá, hình... -
Civilized
/ ´sivi¸laizd /, Tính từ: văn minh, khai hoá, lễ phép; lịch sự, Từ đồng... -
Civilizer
/ ´sivi¸laizə /, danh từ, người truyền bá văn minh, người khai hoá, -
Civilizing
Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining -
Civilly
/ ´sivili /, phó từ, lịch sự, nhã nhặn, -
Civinini spine
gai civini, mỏm gai chân bướm, -
Civininis canal
ống civinini, ống thừng màng nhĩ, -
Civininus spine
gai civini, mỏm gai chân bướm, -
Civvy
/ ´sivi /, -
Civy
Danh từ: (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội), ( số nhiều) (quân sự)... -
Civy street
Thành Ngữ:, civy street, (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái... -
Cl (car load)
hàng nguyên toa, -
Cl (centiliter)
một phần trăm lít, -
Cla-vet spline
chốt rãnh, -
Clabber
/ ´klæbə /, Kinh tế: trở nên chua, -
Clachan
/ ´klækən /, danh từ, làng nhỏ; thôn nhỏ, -
Clack
/ klæk /, Danh từ: tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...),... -
Clack-dish
Danh từ: bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin, -
Clack-valve
Danh từ: (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.