Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Civilizing

Nghe phát âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
edifying , enlightening , humanizing , refining

Xem thêm các từ khác

  • Civilly

    / ´sivili /, phó từ, lịch sự, nhã nhặn,
  • Civinini spine

    gai civini, mỏm gai chân bướm,
  • Civininis canal

    ống civinini, ống thừng màng nhĩ,
  • Civininus spine

    gai civini, mỏm gai chân bướm,
  • Civvy

    / ´sivi /,
  • Civy

    Danh từ: (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội), ( số nhiều) (quân sự)...
  • Civy street

    Thành Ngữ:, civy street, (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái...
  • Cl (car load)

    hàng nguyên toa,
  • Cl (centiliter)

    một phần trăm lít,
  • Cla-vet spline

    chốt rãnh,
  • Clabber

    / ´klæbə /, Kinh tế: trở nên chua,
  • Clachan

    / ´klækən /, danh từ, làng nhỏ; thôn nhỏ,
  • Clack

    / klæk /, Danh từ: tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...),...
  • Clack-dish

    Danh từ: bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin,
  • Clack-valve

    Danh từ: (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy,
  • Clack box

    hộp van,
  • Clack mill

    khoan lắc tay, khoan tay kiểu bánh cóc, bánh cóc,
  • Clack seat

    ổ tựa van,
  • Clack valve

    van lật, van cánh cửa, van lưỡi gà một chièu, van lưỡi gà một chiều, van mở cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top