Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clachan

Mục lục

/´klækən/

Thông dụng

Danh từ
Làng nhỏ; thôn nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clack

    / klæk /, Danh từ: tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...),...
  • Clack-dish

    Danh từ: bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin,
  • Clack-valve

    Danh từ: (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy,
  • Clack box

    hộp van,
  • Clack mill

    khoan lắc tay, khoan tay kiểu bánh cóc, bánh cóc,
  • Clack seat

    ổ tựa van,
  • Clack valve

    van lật, van cánh cửa, van lưỡi gà một chièu, van lưỡi gà một chiều, van mở cánh,
  • Clactonian

    Tính từ: (khảo cổ) thuộc thời clacton,
  • Clad

    / klouð /, Cơ khí & công trình: được tráng, Toán & tin: vỏ (của...
  • Clad-fuel clearance

    khoảng hở vỏ nhiên liệu,
  • Clad cast

    rót tráng,
  • Clad steel

    thép nhiều lớp, thép tráng, thép nhiều lớp, thép tráng, thép mạ,
  • Cladding

    / ´klædiη /, Danh từ: lớp sơn phủ, Xây dựng: lớp bao che, tường...
  • Cladding (of a fiber)

    vỏ (của sợi),
  • Cladding boards

    bản ván mỏng, tấm ván mỏng,
  • Cladding center

    tâm lớp bọc,
  • Cladding centre

    tâm lớp bọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top