Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cladding panel

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

panen bao che
thermally insulated cladding panel
panen bao che cách nhiệt
panen chèn khung
tấm ốp (mặt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cladding rail

    thanh nẹp, thanh nẹp đường vắn,
  • Cladding sheet

    tấm ốp tường chèn khung, tấm ốp tường,
  • Cladding skin

    vỏ bao che (nhà),
  • Cladding structures

    kết cấu bao che,
  • Cladding temperature limit

    giới hạn nhiệt độ lớp bọc,
  • Clade

    Danh từ (sinh vật học): môt nhánh gai nối, Đơn vị huyết thống đơn tố, nhóm động vật hay...
  • Cladiosis

    bệnh nấm da, bệnh nấm da.,
  • Cladistic

    Tính từ: thuộc nhánh,
  • Cladistics

    Danh từ: cách miêu tả theo nhánh,
  • Cladocarpous

    Tính từ: có thể quả đính nhánh bên,
  • Cladode

    Danh từ: (thực vật) cành dạng lá,
  • Cladogenesis

    Danh từ: sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá,
  • Cladogenetic

    Tính từ: thuộc phân nhánh tiến hoá,
  • Cladogenous

    Tính từ: mọc ở thân; đính nhánh,
  • Cladophyll

    Danh từ: (thực vật) cành dạng lá,
  • Cladoptosis

    Danh từ: sự rụng nhánh hàng năm,
  • Cladosporiosis

    bệnh nâm cladosporium,
  • Claggy

    / ´klægi /, tính từ, (thông tục) bùn lầy,
  • Claim

    / kleim /, Danh từ: sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu...
  • Claim-holder

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top