Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Claimant

Nghe phát âm

Mục lục

/´kleimənt/

Thông dụng

Cách viết khác claimer

Danh từ

Người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện

Chuyên ngành

Kinh tế

người đòi
người khiếu nại
người thưa kiện
nguyên cáo
bona fide claimant
nguyên cáo thiện ý
equitable claimant
nguyên cáo theo luật công bằng
equitable claimant
nguyên cáo thuộc luật công bằng
nguyên đơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
applicant , claimer , pretender , accuser , plaintiff , petitioner , pretendant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top