Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Claims man

Kinh tế

người tính bồi thường tổn thất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Claims manager

    trưởng phòng khiếu nại,
  • Claims procedure

    thủ tục đòi thanh toán thêm,
  • Claims under

    Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp đồng,
  • Claims under performance security

    Đòi bồi thường theo bảo lãnh thực hiện hợp đồng,
  • Clair-audience

    Danh từ: khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe được,
  • Clairaudience

    thấu thính,
  • Clairaut's equation

    phương trình cờlêrô,
  • Clairvoyance

    / ¸klɛə´vɔiəns /, Danh từ: khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí...
  • Clairvoyant

    / ¸klɛə´vɔiənt /, Tính từ: có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt,
  • Claisen flask

    bình claisen,
  • Clam

    / klæm /, Danh từ: (động vật học) con trai ( bắc-mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người...
  • Clam-on tester

    kìm đo điện,
  • Clam-shell dredge

    tàu cuốc có gàu ngoạm,
  • Clam extract

    bột xúp chai, xúp chai cô đặc,
  • Clam pack

    bao bì kiểu vỏ ngao,
  • Clamahell excavator

    máy xúc gàu ngoạm,
  • Clamant

    Tính từ: hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách, Từ...
  • Clambake

    / ´klæm¸beik /, danh từ, cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản,
  • Clamber

    / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top