Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clairvoyance

Nghe phát âm

Mục lục

/¸klɛə´vɔiəns/

Thông dụng

Danh từ

Khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)
Trí sáng suốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acumen , discernment , esp * , feeling , foreknowledge , insight , omen , penetration , perception , precognition , premonition , psyche , sixth sense * , telepathy , cryptesthesia , esp , extrasensory perception , sixth sense

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clairvoyant

    / ¸klɛə´vɔiənt /, Tính từ: có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt,
  • Claisen flask

    bình claisen,
  • Clam

    / klæm /, Danh từ: (động vật học) con trai ( bắc-mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người...
  • Clam-on tester

    kìm đo điện,
  • Clam-shell dredge

    tàu cuốc có gàu ngoạm,
  • Clam extract

    bột xúp chai, xúp chai cô đặc,
  • Clam pack

    bao bì kiểu vỏ ngao,
  • Clamahell excavator

    máy xúc gàu ngoạm,
  • Clamant

    Tính từ: hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách, Từ...
  • Clambake

    / ´klæm¸beik /, danh từ, cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản,
  • Clamber

    / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo,
  • Clambering plant

    Danh từ: cây leo,
  • Clammily

    Phó từ: Ẩm ướt, nhớp nháp,
  • Clamminess

    / ´klæminis /, Danh từ: trạng thái lạnh và ẩm ướt, trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh),...
  • Clammy

    / ´klæmi /, Tính từ: lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh), Kỹ...
  • Clammy crumb

    ruột bánh mì dẻo,
  • Clamour

    / ´klæmə /, Danh từ: tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top