Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clamour

Nghe phát âm

Mục lục

/´klæmə/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
Tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ

Nội động từ

La hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
Kêu la, phản đối ầm ĩ
to clamour out
phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ

Ngoại động từ

La hét, hò hét (để bắt phải...)
to clamour somebody down
hét cho ai câm đi
to clamour for
hò hét đòi
to clamour somebody out of his house
hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top