Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clannish

Nghe phát âm

Mục lục

/´klæniʃ/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) thị tộc
Trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; nặng tính cách bè phái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
akin , alike , associative , cliquish , close , insular , like , narrow , related , reserved , restricting , restrictive , sectarian , unfriendly , unreceptive , exclusive , secret , select , united

Từ trái nghĩa

adjective
friendly , open , welcoming

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clannishly

    Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social...
  • Clannishness

    / ´klæniʃnis /, danh từ, tính chất thị tộc, lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng,
  • Clanship

    / ´klænʃip /, Danh từ: tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể, sự trung thành (với một người...
  • Clansman

    / ´klænzmən /, Danh từ: thành viên thị tộc, thành viên bè đảng,
  • Clanswoman

    Danh từ: nữ thành viên thị tộc, nữ thành viên bè đảng,
  • Clap

    / klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng...
  • Clap-net

    Danh từ: lưới gấp bắt chim nhỏ,
  • Clap sill

    ngưỡng máng tháo,
  • Clap valve

    Địa chất: van mở cánh, van khớp một chiều,
  • Clapboard

    / ´klæp¸bɔ:d /, Danh từ: ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...),
  • Clapeyron's equation

    phương trình clapeyron,
  • Clapeyron's theorem

    định lý claperon, định lý clapeyron,
  • Clapeyron-Clausius equation

    phương trình clapeyron-clausius,
  • Clapeyron equation

    phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius
  • Clapotage

    tiếng óc ách,
  • Clapotement

    tiếng óc ách,
  • Clapped out

    Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ rích
  • Clapper

    / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim,...
  • Clapper box

    hộp dao, giá dao, hộp dao, giá dao (máy bào ngang),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top