Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clapboard

Nghe phát âm

Mục lục

/´klæp¸bɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ván che

Giải thích EN: A long, narrow board with one edge thicker than the other edge for use as siding on a building; the thick edge of one board is laid over the thin edge of another board.Giải thích VN: Loại ván dài, hẹp có một gờ dày hơn gờ kia và được dùng khi trượt trên tòa nhà; gờ dày hơn của tấm này sẽ được đặt lên gờ mỏng hơn của tấm kia.

Xây dựng

ván ốp tường

Xem thêm các từ khác

  • Clapeyron's equation

    phương trình clapeyron,
  • Clapeyron's theorem

    định lý claperon, định lý clapeyron,
  • Clapeyron-Clausius equation

    phương trình clapeyron-clausius,
  • Clapeyron equation

    phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius
  • Clapotage

    tiếng óc ách,
  • Clapotement

    tiếng óc ách,
  • Clapped out

    Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ rích
  • Clapper

    / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim,...
  • Clapper box

    hộp dao, giá dao, hộp dao, giá dao (máy bào ngang),
  • Clapper bridge

    cầu đá phiến, cầu bắc bằng các phiến đá,
  • Clapper valve

    van bản lề, van bướm, van lá,
  • Clapperclaw

    Động từ (từ cổ,nghĩa cổ): cào, cấu, mắng chửi, mắng nhiếc,
  • Claptrap

    / ´klæp¸træp /, Danh từ: mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo,...
  • Claque

    / klæk /, Danh từ: nhóm người vỗ tay thuê, bọn bợ đỡ,
  • Claqueur

    Danh từ: tên nịnh hót,
  • Clar lamp

    Đèn clar,
  • Clarain

    claren, than nửa bóng, Địa chất: claren, than nửa bóng,
  • Clarence

    / ´klærəns /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi,
  • Claret

    / ´klærət /, Danh từ: rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền anh), màu rượu vang đỏ, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top