Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clarification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸klærifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự lọc, sự gạn
Sự làm cho sáng sủa dễ hiểu

Chuyên ngành

Xây dựng

sự lọc trong

Điện lạnh

sự làm sáng tỏ

Kỹ thuật chung

làm sáng tỏ
làm trong
clarification basin
bể làm trong
clarification basin
bể làm trong nước
clarification by freezing
làm trong nhờ kết đông
clarification by freezing
sự làm trong nhờ kết đông
clarification equipment
thiết bị làm trong nước
clarification shaft
giếng làm trong nước
clarification structure
kết cấu làm trong nước
clarification tank
bể làm trong nước
primary clarification
sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên)
waste water clarification
làm trong nước thải
lọc
sự đãi gạn
sự gạn
sự làm trong
clarification by freezing
sự làm trong nhờ kết đông
primary clarification
sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên)
sự lắng gạn
sự làm sạch
sự lắng trong
molten glass clarification
sự lắng trong thủy tinh lỏng
sewage clarification
sự lắng trong nước thải
waste water clarification
sự lắng trong nước thải
sự lọc

Kinh tế

chất làm sạch cố định
gạn

Địa chất

sự làm trong, sự lắng trong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
description , elucidation , exposition , illumination , interpretation , resolution , simplification , solution , unravelment , vivification , construction , decipherment , exegesis , explication , illustration , refinement , enlightenment , epexegesis

Từ trái nghĩa

noun
complication , misunderstanding , muddle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top