Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clarifying text

Điện tử & viễn thông

văn bản giải thích

Xem thêm các từ khác

  • Clarinet

    / ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument...
  • Clarinetist

    / ¸klæri´netist /,
  • Clarinettist

    / ¸klæri´netist /, danh từ, người thổi clarinet,
  • Clarino

    Danh từ, số nhiều clarinos, clarini: kèn trompet chơi ở âm vực cao,
  • Clarion

    / ´klæriən /, Danh từ: (quân sự) kèn, tiếng vang lanh lảnh, tiếng kêu thúc giục, Tính...
  • Clarite

    cla-rit (dạng thép cắt nhanh), cfaren, clarit, enacgit,
  • Clarity

    / ´klæriti /, Danh từ: sự trong (nước...), sự rõ ràng, sự sáng sủa, Hóa...
  • Clark cell

    pin clark,
  • Clark process

    quy trình clark,
  • Clarke beam

    dầm ghép bằng gỗ,
  • Clarke column of spinal cord

    cột clarke tủy sống,
  • Clarke columnof spinal cord

    cột clarke tủy sống,
  • Clarkecolumn of spinal cord

    cột clarketủy sống,
  • Claro

    Danh từ, số nhiều claroes, claros: loại xì gà nhẹ,
  • Clarsach

    Danh từ: Đàn hac-pơ cổ (ở island),
  • Clash

    / klæʃ /, Danh từ: tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn,...
  • Clash gear

    bánh răng vấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top