- Từ điển Anh - Việt
Clarity
Nghe phát âmMục lục |
/´klæriti/
Thông dụng
Danh từ
Sự trong (nước...)
Sự rõ ràng, sự sáng sủa
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
làm rõ
Giải thích EN: A measure of the quantity of suspended opaque solids in a liquid, as determined by visual methods or by turbidity tests.
Giải thích VN: Một số đo số lượng các chất rắn có trong chất lỏng, chẳng hạn như xác định bằng các phương pháp quan sát.
Điện tử & viễn thông
độ rõ ràng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accuracy , articulateness , brightness , certainty , cognizability , comprehensibility , conspicuousness , decipherability , definition , directness , distinctness , evidence , exactitude , exactness , explicability , explicitness , intelligibility , legibility , limpidity , limpidness , lucidity , manifestness , obviousness , openness , overtness , palpability , penetrability , perceptibility , perspicuity , plainness , precision , prominence , purity , salience , simplicity , tangibility , transparency , unambiguity , unmistakability , cleanliness , cleanness , pureness , taintlessness , clearness , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuousness , brilliance , literacy , radiance
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Clark cell
pin clark, -
Clark process
quy trình clark, -
Clarke beam
dầm ghép bằng gỗ, -
Clarke column of spinal cord
cột clarke tủy sống, -
Clarke columnof spinal cord
cột clarke tủy sống, -
Clarkecolumn of spinal cord
cột clarketủy sống, -
Claro
Danh từ, số nhiều claroes, claros: loại xì gà nhẹ, -
Clarsach
Danh từ: Đàn hac-pơ cổ (ở island), -
Clash
/ klæʃ /, Danh từ: tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn,... -
Clash gear
bánh răng vấu, -
Clash risks
rủi ro đâm va, -
Clashed
, -
Clashing
/ ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa:... -
Clasmacyte
thực bào, -
Clasmatocyte
Danh từ: (sinh học) thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô, Y học: mô... -
Clasmatocytosis
chứng tăng mô bào, -
Clasmatodendrosis
(sự) đứt đọan nhánh tế bào hình sao, -
Clasmatosis
sự vỡ tế bào, -
Clasolite
clazolit, -
Clasp
/ kla:sp /, Danh từ: cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.