Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clarke columnof spinal cord

Y học

cột clarke tủy sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clarkecolumn of spinal cord

    cột clarketủy sống,
  • Claro

    Danh từ, số nhiều claroes, claros: loại xì gà nhẹ,
  • Clarsach

    Danh từ: Đàn hac-pơ cổ (ở island),
  • Clash

    / klæʃ /, Danh từ: tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn,...
  • Clash gear

    bánh răng vấu,
  • Clash risks

    rủi ro đâm va,
  • Clashing

    / ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa:...
  • Clasmacyte

    thực bào,
  • Clasmatocyte

    Danh từ: (sinh học) thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô, Y học: mô...
  • Clasmatocytosis

    chứng tăng mô bào,
  • Clasmatodendrosis

    (sự) đứt đọan nhánh tế bào hình sao,
  • Clasmatosis

    sự vỡ tế bào,
  • Clasolite

    clazolit,
  • Clasp

    / kla:sp /, Danh từ: cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), Ngoại...
  • Clasp-bending pliers

    kìm uốn móc,
  • Clasp-knife

    / ´kla:sp¸naif /, danh từ, con dao gấp,
  • Clasp bar

    tay móc,
  • Clasp brake

    bộ hãm hai phía, hãm hai bên, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, phanh má đôi,
  • Clasp brake rigging

    hệ thống hãm kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top