Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clasmatosis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

sự vỡ tế bào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clasolite

    clazolit,
  • Clasp

    / kla:sp /, Danh từ: cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), Ngoại...
  • Clasp-bending pliers

    kìm uốn móc,
  • Clasp-knife

    / ´kla:sp¸naif /, danh từ, con dao gấp,
  • Clasp bar

    tay móc,
  • Clasp brake

    bộ hãm hai phía, hãm hai bên, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, bộ hãm hai phía, phanh hai phía, phanh má đôi,
  • Clasp brake rigging

    hệ thống hãm kép,
  • Clasp clarifier

    cái kẹp, cái móc,
  • Clasp joint

    mối nối móc, mối nối vành khuyên,
  • Clasp knife

    dao gấp lưỡi,
  • Clasp nail

    đinh móc, đinh đỉa, đinh đĩa, đinh móc,
  • Clasp nut

    đai ốc hai mảnh, đai ốc của vít dẫn,
  • Clasper

    Danh từ: (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn, genital clasper, mấu bám giao cấu
  • Clasping buttress

    trụ ốp,
  • Class

    / klɑ:s /, Danh từ: giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học,...
  • Class-based queue (CBQ)

    hàng đợi theo lớp,
  • Class-book

    Danh từ: sách học, sách giáo khoa,
  • Class-c insulation

    vật liệu cách điện cấp c (thạch anh, kính thủy tinh, mica, sứ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top