Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Classicism

Nghe phát âm

Mục lục

/´klæsi¸sizəm/

Thông dụng

Danh từ

Chủ nghĩa kinh điển
Sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển
Lối văn kinh điển, thể văn kinh điển
Thành ngữ Hy-lạp; thành ngữ La-mã

Chuyên ngành

Xây dựng

chủ nghĩa cổ điển

Giải thích EN: Principles based on classical forms.

Giải thích VN: Chủ yếu dựa trên phong cách cổ điển.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aesthetic principle , atticism , balance , ciceronianism , clarity , class , classicalism , conventional formality , dignity , elegance , excellence , finish , formality , formal style , grandeur , grand style , hellenism , high art , lucidity , majesty , neoclassicism , nobility , objectivity , polish , proportion , propriety , pure taste , purity , rationalism , refinement , rhythm , severity , simplicity , sobriety , sublimity , symmetry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top