- Từ điển Anh - Việt
Classy
Nghe phát âmMục lục |
/´kla:si/
Thông dụng
Tính từ
(từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ
Tính từ
trang nhã, quý phái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chic , dashing , elegant , exclusive , fashionable , high-class , in , in vogue , mod , modish , posh , select , sharp , superior , swank , swanky , tony , uptown ,
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Clast
Danh từ: mảnh đá, -
Clastate
nghiền, tán nhỏ (đá), -
Clastic
/ ´klæstik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn, Xây... -
Clastic-plastic behaviour
sự làm việc mềm dẻo, đàn hồi, linh động, -
Clastic cartilage
sụn dẻo, -
Clastic clay
sét vụn kết, -
Clastic constant
hắng số đàn hồi, hằng số đàn hồi, -
Clastic deformation
biến dạng đàn hồi, -
Clastic dough
bột nhào đai, -
Clastic energy
năng lượng đàn hồi,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBirds
357 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.