Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Classy

Nghe phát âm

Mục lục

/´kla:si/

Thông dụng

Tính từ

(từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ

Tính từ

trang nhã, quý phái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chic , dashing , elegant , exclusive , fashionable , high-class , in , in vogue , mod , modish , posh , select , sharp , superior , swank , swanky , tony , uptown ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top