Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clatter

Nghe phát âm

Mục lục

/´klætə/

Thông dụng

Danh từ (chỉ dùng số ít)

Tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng
the clatter of a horse's hoofs on a rugged road
tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường lởm chởm
the clatter of machinery
tiếng lách cách của máy móc
Tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào
Chuyện huyên thiên; chuyện bép xép

Ngoại động từ

Làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng
Làm ồn ào, làm huyên náo

Nội động từ

Chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng
Nói chuyện huyên thiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ballyhoo * , bluster , clack , clangor , hullabaloo * , pandemonium , racket , rattle , rumpus , shattering , smashing
verb
bang , bluster , bump , clang , clank , clash , hurtle , noise , rattle , roar , shatter , smash , brattle , chatter , clack , babble , blatter , clutter , commotion , disturbance , gabble , gossip , prattle , turmoil

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top