Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clean-tongued

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clean-up

    / ´kli:n¸ʌp /, Danh từ: sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi, (từ mỹ,nghĩa...
  • Clean-up technique

    kỹ thuật làm sạch, phương pháp làm sạch,
  • Clean (to)

    Địa chất: làm sạch,
  • Clean (to) ore

    Địa chất: làm sạch quặng,
  • Clean Air Act

    luật về không khí sạch, đạo luật bầu không khí sạch (1970),
  • Clean B/L

    vận đơn hoàn hảo,
  • Clean Fuel

    nhiên liệu sạch, hỗn hợp hay chất thay thế cho nhiên liệu xăng dầu, bao gồm khí nén thiên nhiên, rượu metylic, rượu etylic...
  • Clean Water Act (CWA)

    luật về nước sạch,
  • Clean aggregate

    cột liệu sạch,
  • Clean air

    không khí sạch (tinh khiết), không khí tinh khiết, không khí sạch, Địa chất: không khí sạch,...
  • Clean air car

    thải khí sạch,
  • Clean bill

    hối phiếu trơn, hối phiếu trơn, clean bill for collection, hối phiếu trơn nhờ thu, collection on clean bill, sự nhờ thu hối phiếu...
  • Clean bill for collection

    hối phiếu trơn nhờ thu,
  • Clean bill of health

    báo cáo miễn dịch, chứng nhận sức khoẻ tốt,
  • Clean bill of lading

    vận đơn hoàn hảo (tài liệu), vận đơn hoàn hảo, vận đơn sạch, vận đơn hoàn hảo,
  • Clean bond

    trái phiếu trơn, trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu),
  • Clean breach

    sóng tràn cuốn cả buồm và mọi thứ trên boong,
  • Clean cargo

    hàng chở hoàn hảo (không bị hư hại, bao bì hoàn chỉnh),
  • Clean charter

    hợp đồng thuê tàu hoàn hảo,
  • Clean coal

    than làm sạch, đã tuyển, nguyên chất, sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top