Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clean rain

Kỹ thuật chung

mưa sạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clean receipts

    biên lai không chữ ký,
  • Clean report of findings

    báo cáo kiểm nghiệm sạch,
  • Clean risk at liquidation

    rủi ro khi thanh lý, rủi ro trơn khi thanh lý,
  • Clean room

    buồng không bụi, buồng sạch, căn phòng sạch sẽ, phòng không bụi, phòng sạch, clean-room technology, công nghệ phòng sạch
  • Clean sand

    cát sạch,
  • Clean signature

    sự ký nhận không có điều kiện bảo lưu,
  • Clean situation

    nền sạch, trạng thái sạch,
  • Clean slate

    Thành Ngữ:, clean slate, (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
  • Clean slate-club

    Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • Clean snow

    tuyết sạch,
  • Clean surface

    bề mặt trơn nhẵn,
  • Clean sweep

    Danh từ: việc đoạt mọi giải trong một cuộc đua tài, việc thanh lọc toàn bộ, the new director...
  • Clean timber

    gỗ không mắt, gỗ không có khuyết tật,
  • Clean time break

    gián đoạn tốt,
  • Clean tongue

    Thành Ngữ:, clean tongue, cách ăn nói nhã nhặn
  • Clean up

    dọn, dọn sạch, Từ đồng nghĩa: verb, clean
  • Clean up range

    bán kính quét để cọ rửa,
  • Clean up work

    công tác cọ rửa bãi..., công tác cọ rửa sân
  • Clean water

    nước sạch, nước tinh khiết, clean water act (cwa), luật về nước sạch, cwa ( clean water act ), luật về nước sạch
  • Cleanable

    / ´kli:nəbl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top