- Từ điển Anh - Việt
Cleaner
Nghe phát âmMục lục |
/´kli:nə/
Thông dụng
Danh từ
Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)
Máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)
Chuyên ngành
Xây dựng
thiết bị cọ sạch
Kỹ thuật chung
bộ lọc
máy làm sạch
- centrifugal cleaner
- máy làm sạch ly tâm
- electronic (air) cleaner
- máy làm sạch khí chạy điện
máy tinh chế
Kinh tế
chất tẩy rửa
dụng cụ làm sạch
- cloth cleaner
- dụng cụ làm sạch sàng
Địa chất
máy làm sạch, bộ lọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disinfectant , cleaning agent , cleanser , soap , clarifier , refiner , refinery , abrasive , ammonia , antiseptic , bleach , borax , detergent , janitor , polish , whiter
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Cleaner's room
phòng của người quét dọn, -
Cleaner's solvent
dung môi pha sơn, -
Cleaner assy, Air
cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió), -
Cleaner cell
Địa chất: máy tuyển tinh, -
Cleaner flotation
Địa chất: sự tuyển nổi sạch, sự tuyển nổi tinh, -
Cleaner frame
giá đỡ túi lọc, -
Cleaner jig
máy lắng làm sạch, Địa chất: máy lắng làm sạch, -
Cleaner strainer
cái lọc, -
Cleaners
, -
Cleaning
/ 'kli:nɪŋ /, Danh từ: sự quét tước, sự dọn dẹp, sự dọn, Nguồn khác:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAircraft
276 lượt xemIn Port
192 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemOccupations III
195 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ: The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season. --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ? Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính 1/ To necessitate something (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.) 2/ To neces... Xem thêm.Huy Quang đã thích điều này
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?