Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cleaner

Nghe phát âm

Mục lục

/´kli:nə/

Thông dụng

Danh từ

Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)
Máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)
to take to the cleaners
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt

Chuyên ngành

Xây dựng

thiết bị cọ sạch

Kỹ thuật chung

bộ lọc
máy làm sạch
centrifugal cleaner
máy làm sạch ly tâm
electronic (air) cleaner
máy làm sạch khí chạy điện
máy tinh chế

Kinh tế

chất tẩy rửa
acid cleaner
chất tẩy rửa axit
alkaline cleaner
chất tẩy rửa kiềm
dụng cụ làm sạch
cloth cleaner
dụng cụ làm sạch sàng

Địa chất

máy làm sạch, bộ lọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
disinfectant , cleaning agent , cleanser , soap , clarifier , refiner , refinery , abrasive , ammonia , antiseptic , bleach , borax , detergent , janitor , polish , whiter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top