Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clear through customs

Kinh tế

nộp thuế hải quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clear timber

    gỗ không có khuyết tật,
  • Clear to send (CS)

    sẵn sàng để gửi,
  • Clear to send (CTS)

    sẵn sàng gởi, sẵn sàng để gửi,
  • Clear traffic

    điều khiển chuyển điện văn,
  • Clear transmission

    sự truyền rõ (văn bản),
  • Clear up a matter

    làm sáng tỏ một vấn đề,
  • Clear varnish

    sơn trong (suốt), vécni trong, vécni trong suốt,
  • Clear vision screen wiper

    cần gạt nước mưa (ở kính chắn gió),
  • Clear water

    nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • Clear way

    chỗ cấm đỗ xe,
  • Clear well

    giếng làm trong, giếng lắng,
  • Clear width

    chiều rộng thông qua, cỡ lỗ, Địa chất: chiều rộng trong khung chống,
  • Clear wood

    gỗ không có khuyết tật, gỗ lành (không khuyết tật), lành (không khuyết tật),
  • Clear zone

    vành đai an toàn, vùng trống,
  • Clearage

    Danh từ: việc quét sạch (cản trở), Đất đã phát quang,
  • Clearance

    / ´kliərəns /, Danh từ: sự dọn quang, (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế...
  • Clearance, Horizontal

    khe hở theo chiều ngang,
  • Clearance-sale

    Danh từ: sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa),
  • Clearance (diagram)

    khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top