Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cleartext

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

văn bản thuần túy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clearway

    Danh từ: con đường cấm xe cộ không được dừng lại, đường cấm đổ xe, đường cao tốc,...
  • Cleary

    ,
  • Cleat

    / kli:t /, Danh từ: (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng,...
  • Cleat hook

    móc đỡ, móc (đỡ), móc neo, móc neo,
  • Cleat plane

    mặt cắt khai,
  • Cleats

    ,
  • Cleavability

    tách [tính dễ tách], tính dễ chẻ, tính dễ tách (lớp), Địa chất: tính chẻ được, tính dễ...
  • Cleavability of wood

    chẻ của gỗ,
  • Cleavable

    / ´kli:vəbl /, Tính từ: có thể chẻ, có thể bổ ra, (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra,...
  • Cleavable wood

    gỗ chẻ được,
  • Cleavage

    / ´kli:vidʒ /, Danh từ: sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa...
  • Cleavage angle

    góc thớ chẻ,
  • Cleavage cavity

    khoang phôi.,
  • Cleavage cell

    tế bào đang phân chia,
  • Cleavage crack

    vết nứt theo mặt thớ, khe nứt thớ chẻ, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, vết nứt của thớ chẻ,
  • Cleavage division

    (sự) phân chiakiểu phân cắt,
  • Cleavage face

    mặt thứ chẻ,
  • Cleavage facet

    mặt tách,
  • Cleavage foliation

    phân lớp theo thớ chẻ,
  • Cleavage fracture

    sự gãy nứt, sự gãy nứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top