Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Clementine

    / ´klemənti:n /, Danh từ: một loại cam nhỏ,
  • Clemizole

    một loại thuốc chống histamine,
  • Clench

    / klentʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu đinh lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững...
  • Clench one's fits

    nắm chặt tay,
  • Clencher

    / ´klentʃə /, như clincher,
  • Clepe

    Ngoại động từ ( cleped; clept): (từ cổ, nghĩa cổ) gọi tên; gọi,
  • Clepsydra

    / ´klepsidrə /, Danh từ, số nhiều clepsydras, clepsydrae: như water-clock,
  • Cleptomania

    / ¸kleptou´meiniə /, danh từ, cũng .kleptomania, tật ăn cắp vặt,
  • Cleptophobia

    ám ảnh sợ mắc tội ăn cắp ám ảnh sợ bị mất cắp,
  • Clerestory

    / ´kliə¸stɔ:ri /, Danh từ: khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo, Giao...
  • Clerestory roof

    mái có cửa trời,
  • Clerestory window

    cửa sổ lấy ánh sáng,
  • Clergy

    / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Clergyman

    / ´klə:dʒimən /, Danh từ: giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh), clergyman's week, Đợt nghỉ lễ...
  • Clergyman's week

    Thành Ngữ:, clergyman's week, đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
  • Clergywoman

    / ´klə:dgi¸wumən /, danh từ, vợ mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman ,...
  • Cleric

    / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine...
  • Clerical

    / 'klerikən /, Tính từ: (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng, (thuộc) tăng lữ, Danh...
  • Clerical costs

    phí tổn văn phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top