Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clench

Nghe phát âm

Mục lục

/klentʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đóng gập đầu đinh lại
Sự ghì chặt, sự siết chặt
Lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
(hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo

Ngoại động từ

Nghiền, siết, mím, nắm chặt
to clench one's teeth
nghiến răng
to clench one's lips
mím môi
to clench one's fist
nắm chặt tay lại
(hàng hải) buộc chặt (dây thừng)
Giải quyết, thanh toán
to clench a matter
giải quyết một vấn đề
Xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm)

Nội động từ

Bị đóng gập đầu lại (đinh)
Nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay)
Ôm chặt, ghì chặt

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đập bẹp
sự (đóng) gập
sự ghì

Kỹ thuật chung

cái kẹp
cặp kẹp
sự siết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clamp , clasp , clinch , clutch , constrict , contract , double up , draw together , grapple , grip , hold , grab , seize , clint , close , grasp , grit , tighten
noun
clasp , clutch , grasp , grip

Từ trái nghĩa

verb
let go , loose , loosen , release

Xem thêm các từ khác

  • Clench one's fits

    nắm chặt tay,
  • Clencher

    / ´klentʃə /, như clincher,
  • Clepe

    Ngoại động từ ( cleped; clept): (từ cổ, nghĩa cổ) gọi tên; gọi,
  • Clepsydra

    / ´klepsidrə /, Danh từ, số nhiều clepsydras, clepsydrae: như water-clock,
  • Cleptomania

    / ¸kleptou´meiniə /, danh từ, cũng .kleptomania, tật ăn cắp vặt,
  • Cleptophobia

    ám ảnh sợ mắc tội ăn cắp ám ảnh sợ bị mất cắp,
  • Clerestory

    / ´kliə¸stɔ:ri /, Danh từ: khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo, Giao...
  • Clerestory roof

    mái có cửa trời,
  • Clerestory window

    cửa sổ lấy ánh sáng,
  • Clergy

    / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Clergyman

    / ´klə:dʒimən /, Danh từ: giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh), clergyman's week, Đợt nghỉ lễ...
  • Clergyman's week

    Thành Ngữ:, clergyman's week, đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
  • Clergywoman

    / ´klə:dgi¸wumən /, danh từ, vợ mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman ,...
  • Cleric

    / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine...
  • Clerical

    / 'klerikən /, Tính từ: (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng, (thuộc) tăng lữ, Danh...
  • Clerical costs

    phí tổn văn phòng,
  • Clerical error

    sai sót do người ghi, sai sót về ghi chép (sổ sách kế toán), sai sót (khi) ghi chép,
  • Clerical job

    công việc văn phòng,
  • Clerical machine

    máy để bàn, máy để bàn (giấy), máy đếm, máy kế toán, máy tính để bàn,
  • Clerical office

    văn phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top