Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clerestory

Nghe phát âm

Mục lục

/´kliə¸stɔ:ri/

Thông dụng

Danh từ

Khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cửa sổ nóc vòm

Xây dựng

cưa mái
cửa sáng nóc nhà
cưa trời
clerestory roof
mái có cửa trời

Kỹ thuật chung

nóc vòm

Giải thích EN: An upper extension of a side wall, built above adjoining roofs and windowed to admit light into a high central room. Also, CLEARSTORY.Giải thích VN: Phần mở rộng lên phía trên của một bức tường, được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong. Tham khảo: CLEARSTORY.


Xem thêm các từ khác

  • Clerestory roof

    mái có cửa trời,
  • Clerestory window

    cửa sổ lấy ánh sáng,
  • Clergy

    / ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Clergyman

    / ´klə:dʒimən /, Danh từ: giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh), clergyman's week, Đợt nghỉ lễ...
  • Clergyman's week

    Thành Ngữ:, clergyman's week, đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
  • Clergywoman

    / ´klə:dgi¸wumən /, danh từ, vợ mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman ,...
  • Cleric

    / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine...
  • Clerical

    / 'klerikən /, Tính từ: (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng, (thuộc) tăng lữ, Danh...
  • Clerical costs

    phí tổn văn phòng,
  • Clerical error

    sai sót do người ghi, sai sót về ghi chép (sổ sách kế toán), sai sót (khi) ghi chép,
  • Clerical job

    công việc văn phòng,
  • Clerical machine

    máy để bàn, máy để bàn (giấy), máy đếm, máy kế toán, máy tính để bàn,
  • Clerical office

    văn phòng,
  • Clerical operations

    công việc văn phòng,
  • Clerical personnel

    nhân viên văn phòng,
  • Clerical procedure manuals

    cẩm nang thủ công việc,
  • Clerical staff

    biên chế nhân viên văn phòng, nhân viên bàn giấy, nhân viên hành chính,
  • Clerical work

    công tác văn phòng, công việc văn phòng, công việc văn phòng,
  • Clericalism

    / ´klerikə¸lizəm /, danh từ, thuyết giáo quyền,
  • Clericalist

    / ´klerikəlist /, danh từ, người theo thuyết giáo quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top