Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clergyman's week

Thông dụng

Thành Ngữ

clergyman's week
đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)

Xem thêm clergyman


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clergywoman

    / ´klə:dgi¸wumən /, danh từ, vợ mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman ,...
  • Cleric

    / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine...
  • Clerical

    / 'klerikən /, Tính từ: (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng, (thuộc) tăng lữ, Danh...
  • Clerical costs

    phí tổn văn phòng,
  • Clerical error

    sai sót do người ghi, sai sót về ghi chép (sổ sách kế toán), sai sót (khi) ghi chép,
  • Clerical job

    công việc văn phòng,
  • Clerical machine

    máy để bàn, máy để bàn (giấy), máy đếm, máy kế toán, máy tính để bàn,
  • Clerical office

    văn phòng,
  • Clerical operations

    công việc văn phòng,
  • Clerical personnel

    nhân viên văn phòng,
  • Clerical procedure manuals

    cẩm nang thủ công việc,
  • Clerical staff

    biên chế nhân viên văn phòng, nhân viên bàn giấy, nhân viên hành chính,
  • Clerical work

    công tác văn phòng, công việc văn phòng, công việc văn phòng,
  • Clericalism

    / ´klerikə¸lizəm /, danh từ, thuyết giáo quyền,
  • Clericalist

    / ´klerikəlist /, danh từ, người theo thuyết giáo quyền,
  • Clericals

    Danh từ số nhiều: quần áo tăng lữ,
  • Clerihew

    Danh từ: bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau,
  • Clerisy

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức,
  • Clerk

    / kla:k /, Danh từ: người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ( (cũng) clerk in holy orders), (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top