- Từ điển Anh - Việt
Clerical
Nghe phát âmMục lục |
/'klerikən/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng
(thuộc) tăng lữ
- clerical dress
- quần áo tăng lữ
Danh từ
Mục sư
Đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accounting , bookkeeping , clerkish , clerkly , office , pink collar , scribal , stenographic , subordinate , typing , white collar , written , apostolic , canonical , churchly , cleric , ecclesiastic , ecclesiastical , episcopal , holy , ministerial , monastic , monkish , papal , parsonical , parsonish , pastoral , pontifical , prelatic , priestly , rabbinical , sacerdotal , sacred , theocratical
noun
- churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , cleric , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Clerical costs
phí tổn văn phòng, -
Clerical error
sai sót do người ghi, sai sót về ghi chép (sổ sách kế toán), sai sót (khi) ghi chép, -
Clerical job
công việc văn phòng, -
Clerical machine
máy để bàn, máy để bàn (giấy), máy đếm, máy kế toán, máy tính để bàn, -
Clerical office
văn phòng, -
Clerical operations
công việc văn phòng, -
Clerical personnel
nhân viên văn phòng, -
Clerical procedure manuals
cẩm nang thủ công việc, -
Clerical staff
biên chế nhân viên văn phòng, nhân viên bàn giấy, nhân viên hành chính, -
Clerical work
công tác văn phòng, công việc văn phòng, công việc văn phòng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.309 lượt xemA Classroom
175 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemFruit
282 lượt xemAir Travel
283 lượt xemMammals I
445 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ