Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clerk (of works)

Xây dựng

người giám sát thi công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clerk of (the) work

    đốc công, giám sát công trình,
  • Clerk of the court

    viên lục sự (tòa án),
  • Clerk of the weather

    Thành Ngữ:, clerk of the weather, (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám đốc...
  • Clerk of the works

    Thành Ngữ:, clerk of the works, đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)
  • Clerk of works

    thư ký công trình,
  • Clerk regular

    Danh từ, số nhiều clerks .regular: người công giáo vừa sống trong tu viện vừa quản lý một giáo...
  • Clerkdom

    / ´kla:kdəm /,
  • Clerkliness

    / ´kla:klinis /,
  • Clerkly

    / ´kla:kli /, tính từ, (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký, có chữ viết đẹp, (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết...
  • Clerkship

    / ´kla:kʃip /, Danh từ: chức thư ký, Kinh tế: chức thư ký,
  • Cleromancy

    Danh từ: bói quẻ,
  • Cleveite

    / ´kli:vait /, Hóa học & vật liệu: eleveit, Vật lý: cleveit (loại...
  • Clever

    / 'klevə /, Tính từ: lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài...
  • Clever-clever

    / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một...
  • Cleverly

    Phó từ: khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan,
  • Cleverness

    / ´klevənis /, danh từ, sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình, Từ đồng...
  • Clevice bolt

    bulông xẻ chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top