Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clerk regular

Thông dụng

Danh từ, số nhiều clerks .regular

Người công giáo vừa sống trong tu viện vừa quản lý một giáo khu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clerkdom

    / ´kla:kdəm /,
  • Clerkliness

    / ´kla:klinis /,
  • Clerkly

    / ´kla:kli /, tính từ, (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký, có chữ viết đẹp, (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết...
  • Clerkship

    / ´kla:kʃip /, Danh từ: chức thư ký, Kinh tế: chức thư ký,
  • Cleromancy

    Danh từ: bói quẻ,
  • Cleveite

    / ´kli:vait /, Hóa học & vật liệu: eleveit, Vật lý: cleveit (loại...
  • Clever

    / 'klevə /, Tính từ: lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài...
  • Clever-clever

    / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một...
  • Cleverly

    Phó từ: khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan,
  • Cleverness

    / ´klevənis /, danh từ, sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình, Từ đồng...
  • Clevice bolt

    bulông xẻ chân,
  • Clevis

    / ´klevis /, Danh từ: cái móc hình chữ u, Cơ - Điện tử: móc chữ...
  • Clevis pin

    chốt kẹp (hình) chữ u, chốt kẹp hình chữ u,
  • Clew

    / klu: /, Danh từ: cuộn chỉ, Đầu mối, manh mối, (hàng hải) dây treo võng, (hàng hải) góc buồm...
  • Clew ring

    vòng cuốn buồm,
  • Cliachite

    eliachit,
  • Clichwork

    cơ cấu bánh cóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top