Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clevice bolt

Nghe phát âm

Xây dựng

bulông xẻ chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clevis

    / ´klevis /, Danh từ: cái móc hình chữ u, Cơ - Điện tử: móc chữ...
  • Clevis pin

    chốt kẹp (hình) chữ u, chốt kẹp hình chữ u,
  • Clew

    / klu: /, Danh từ: cuộn chỉ, Đầu mối, manh mối, (hàng hải) dây treo võng, (hàng hải) góc buồm...
  • Clew ring

    vòng cuốn buồm,
  • Cliachite

    eliachit,
  • Clichwork

    cơ cấu bánh cóc,
  • Cliché

    Danh từ: lời nói sáo, câu nói rập khuôn, (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng),
  • Click

    / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng...
  • Click-beetle

    / ´klik¸bi:tl /, danh từ, (động vật học) con bổ củi,
  • Click (vs)

    click chuột, ấn phím, nhắp chuột,
  • Click event procedure

    thủ tục bấm biến cố,
  • Click filter

    bộ lọc tiếng lách tách,
  • Click noise

    tiếng ồn lách rách,
  • Click of a ratchet wheel

    móng bánh cóc, móng (bánh) cóc,
  • Click on (to...)

    bấm phím (trên chuột của máy vi tính), nhấn phím,
  • Click spring

    lò xo con cá (ở bánh răng quay một chiều), lò xo ngàm,
  • Click stop

    cữ chặn kiểu lẫy,
  • Click track

    rãnh ù,
  • Click wheel

    bánh cóc, cấu bánh cóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top