Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cliché

Mục lục

Y học

Danh từ

lời nói sáo, câu nói rập khuôn
(ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng)

Xem thêm các từ khác

  • Click

    / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng...
  • Click-beetle

    / ´klik¸bi:tl /, danh từ, (động vật học) con bổ củi,
  • Click (vs)

    click chuột, ấn phím, nhắp chuột,
  • Click event procedure

    thủ tục bấm biến cố,
  • Click filter

    bộ lọc tiếng lách tách,
  • Click noise

    tiếng ồn lách rách,
  • Click of a ratchet wheel

    móng bánh cóc, móng (bánh) cóc,
  • Click on (to...)

    bấm phím (trên chuột của máy vi tính), nhấn phím,
  • Click spring

    lò xo con cá (ở bánh răng quay một chiều), lò xo ngàm,
  • Click stop

    cữ chặn kiểu lẫy,
  • Click track

    rãnh ù,
  • Click wheel

    bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • Clicker

    / ´klikə /, danh từ, (ngành in) người lên khuôn, người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc),
  • Clickety-click

    / ´klikəti¸klik /, danh từ, tiếng lách cách nhịp nhàng,
  • Clicking

    sự bấm chuột, sự nhấm, nhắp chuột,
  • Clicking tinnitus

    tiếng ù tai lách cách,
  • Clidamycin

    một loại trụ sinh,
  • Cliency

    Danh từ: người khách của luật sư,
  • Client

    / ´klaiənt /, Danh từ: khách hàng (của luật sư, cửa hàng...), Toán &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top