Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cliff face

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

mặt vách đứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cliff glacier

    sông băng vách đứng,
  • Cliff hanger

    Thành Ngữ:, cliff hanger, (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát...
  • Cliff house

    nhà trong hang đá,
  • Cliff shoreline

    bờ biển vách đá,
  • Cliffed

    có vách đứng,
  • Clifford trust

    quỹ tín khác clifford,
  • Cliffs

    ,
  • Cliffsman

    Danh từ: người có tài leo núi,
  • Clifftonife

    cliftonit,
  • Cliffy

    / ´klifi /, tính từ, có nhiều vách đá, cheo leo,
  • Clifornium

    Danh từ: (hoá học) califoni,
  • Clim indicator

    thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng,
  • Climacophobia

    chứng sợ leo thang,
  • Climacteric

    / ¸klaimæk´terik /, Tính từ: Ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), Danh...
  • Climacterium

    hội chứng mãn kinh, hội chứng tắc dục,
  • Climacterium praecox

    tắt kinh sớm,
  • Climactic

    / klai´mæktik /, Tính từ: (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm...
  • Climactic arthritis

    viêm khớp mãn kinh,
  • Climate

    / 'klaimit /, Danh từ: khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top