Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Climax

Nghe phát âm

Mục lục

/´klaimæks/

Thông dụng

Danh từ

(văn học) phép tiến dần
Điểm cao nhất (kịch, truyện)
(địa lý,địa chất) cao đỉnh

Động từ

Đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

climac

Kỹ thuật chung

điểm cao
đỉnh cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acme , apex , apogee , ascendancy , capsheaf , capstone , climacteric , crest , crowning point , extremity , head , height , highlight , high spot , intensification , limit , maximum , meridian , ne plus ultra , orgasm , payoff * , pinnacle , pitch , summit , tiptop , top , turning point , utmost , zenith , crown , culmination , peak , alp , consummation , denouement , grand finale , perihelion , piton , sublimity , ultimate , vertex
verb
accomplish , achieve , break the record , cap , come , come to a head , conclude , content , crown , end , finish , fulfill , hit high spot , orgasm , peak , please , reach a peak , reach the zenith , rise to crescendo , satisfy , succeed , terminate , top , tower , crest , culminate , acme , apex , apogee , ascend , crisis , culmination , gradation , highlight , pinnacle , summit , surmount , zenith

Từ trái nghĩa

noun
anticlimax , cliffhanger
verb
delve , dip , drop , fall off

Xem thêm các từ khác

  • Climb

    / klaim /, Danh từ: sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, Ngoại...
  • Climb-down

    / ´klaim¸daun /, danh từ, sự trèo xuống, sự tụt xuống, sự thụt lùi, sự chịu thua, sự nhượng bộ,
  • Climb angle

    góc lấy độ cao,
  • Climb corridor

    hành lang lấy độ cao, hành lang lên cao,
  • Climb cruise

    hành trình lấy độ cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, sự lên cao,
  • Climb gradient

    dốc lấy độ cao, građien lấy độ cao,
  • Climb hobbing

    sự cắt lăn thuận,
  • Climb milling

    sự phay thuận,
  • Climb out

    sự bắt đầu lên cao,
  • Climb phase

    giai đoạn lên cao, pha lấy độ cao,
  • Climb speed

    tốc độ lấy độ cao, tốc độ lên cao,
  • Climb turn

    sự lượn vòng lên cao,
  • Climb up

    trèo lên,
  • Climbable

    / ´klaiməbl /,
  • Climber

    / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học)...
  • Climbers

    cây leo, nấc, móng để trèo,
  • Climbing

    / ´klaimiη /, Danh từ: sự leo trèo, Cơ khí & công trình: sự leo,...
  • Climbing-film evaporator

    thiết bị bốc hơi màng treo,
  • Climbing-frame

    Thành Ngữ:, climbing-frame, khung chơi leo trèo của trẻ em
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top