Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Climbing

Nghe phát âm

Mục lục

/´klaimiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự leo trèo
climbing-frame
khung chơi leo trèo của trẻ em

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự leo
sự lên dốc
sự trườn lên

Kỹ thuật chung

sự lên cao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top