Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clincher rim

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

vành có đế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clincher tyre

    lốp có tanh,
  • Clindamycin

    clindamyxin,
  • Cline

    Danh từ: tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại,
  • Cling

    / kliŋ /, Nội động từ: bám vào, dính sát vào, níu lấy, (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với);...
  • Cling film

    Danh từ: giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm, giấy bóng, giấy bóng gói hàng, màng mỏng dính,...
  • Clinging

    / ´kliηgiη /, tính từ, (quần áo) bó sát thân người, (nghĩa bóng) bám dai dẳng, Từ đồng nghĩa:...
  • Clingstone

    / ´kliηg¸stoun /, Danh từ: (thuộc) quả mơ nho,
  • Clingy

    / ´kliηgi /, Tính từ: dính (bùn, đất sét...), sát vào người (quần áo...)
  • Clinic

    / 'klinik /, Danh từ: trạm xá,phòng, bệnh viện tư hoặc chuyên khoa, phòng khám chữa bệnh (nhất...
  • Clinic (school)

    bệnh viện thực hành, phòng khám, dental clinic (school), phòng khám (chữa) răng, medical clinic (school), phòng khám chữa đa khoa
  • Clinical

    / klinikl /, Tính từ: (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng, lãnh đạm; lạnh lùng, (kiến...
  • Clinical Breast Exam

    khám vú lâm sàng,
  • Clinical Trial

    thử nghiệm y tế,
  • Clinical Trials

    những cuộc thí nghiệm y tế thực hành.,
  • Clinical death

    Y học: chết lâm sàng,
  • Clinical diagnosis

    chẩn đoán lâm sàng,
  • Clinical laboratory

    bệnh viện điều trị, bệnh viện thực hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top