Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clinical record

Thông dụng

Thành Ngữ

clinical record
hồ sơ bệnh lý; bệnh án

Xem thêm clinical


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clinical surgery

    lâm sàng phẫu thuật,
  • Clinical symptoms

    Thành Ngữ:, clinical symptoms, triệu chứng lâm sàng
  • Clinical thermometer

    Thành Ngữ: nhiệt kế y học, nhiệt kế y tế, nhiệt kế y học, cái cặp sốt, clinical thermometer,...
  • Clinical thermometer 42C

    nhiệt kế y học 42 c,
  • Clinically

    Phó từ: về phương diện lâm sàng, in the first-aid room , the patient is found clinically dead, trong phòng...
  • Clinician

    / kli´niʃən /, Danh từ: nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng, Xây dựng:...
  • Clinicist

    Danh từ: người nghiên cứu lâm sàng,
  • Clinicopathologic

    (thuộc) bệnh học lâm sàng,
  • Clink

    / kliηk /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...);...
  • Clinke brick (clinker)

    gạch nung già, gạch quá lửa,
  • Clinker

    / ´kliηkə /, Danh từ: gạch nung già, tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke, (từ lóng) cái hay, cái đặc...
  • Clinker-built

    / ´kliηkə¸bilt /, Thành Ngữ:, clinker-built, (nói về thuyền) cấu tạo bởi nhiều tấm ván hoặc...
  • Clinker aggregate

    cốt liệu clin-ke,
  • Clinker bearing slag cement

    xi-măng pooc-lan xỉ,
  • Clinker bleaching

    tẩy trắng clin-ke,
  • Clinker block

    khối bê tông clinke,
  • Clinker brick

    gạch clinke, gạch nung già, gạch quá lửa,
  • Clinker concrete

    bê tông clinke,
  • Clinker cooler

    máy làm nguội clinke, thiết bị làm nguội clinke,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top