Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clipper

Nghe phát âm

Mục lục

/´klipə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
( số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay
Thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
Ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
(từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cắt xén
kim cắt

Điện tử & viễn thông

bộ xén đỉnh

Điện

mạch hạn biên

Giải thích VN: Mạch giới hạn các đỉnh sóng âm hoặc dương theo trị số định mức.

Kỹ thuật chung

bộ hạn chế
bộ xén
mạch xén

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boat , sailboat , shearer , ship , vessel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top