Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clitoris

Nghe phát âm

Mục lục

/´klitəris/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) âm vật

Chuyên ngành

Y học

âm vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Clitoris crisis

    cơn âm vật (bệnh tabét),
  • Clitorism

    chứng cương âm vật, phì đại âm vật,
  • Clitoritis

    viêm âm vật,
  • Clitoromania

    chứng lọan dâm của phụ nữ,
  • Clitorotomy

    (thủ thuật) mở âm vật,
  • Clivus

    mặt dốc, mặt dốc.,
  • Cllisite

    colisit,
  • Clo

    khối vải cách nhiệt,
  • Cloaca

    / klou´eikə /, Danh từ: rãnh nước bẩn, cống rãnh, (sinh vật học) lỗ huyệt, (nghĩa bóng) nơi...
  • Cloacal

    / klou´eikl /,
  • Cloacal membrane

    màng ổ nhớp,
  • Cloacal tubercle

    củ ổ nhớp,
  • Cloak

    / klouk /, Danh từ: Áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, Ngoại...
  • Cloak-room

    / ´klouk¸rum /, Danh từ: phòng giữ mũ áo (ở rạp hát), phòng giữ hành lý (ở ga), phòng vệ sinh,...
  • Cloak area (school)

    áo choàng, nơi để mũ,
  • Cloakroom

    phòng (để) mũ áo,
  • Cloakroom furniture

    tủ quần áo,
  • Cloar span

    nhịp tịnh không, nhịp tĩnh không,
  • Clobber

    / ´klɔbə /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top