- Từ điển Anh - Việt
Closely
Nghe phát âmMục lục |
/´klousli/
Thông dụng
Phó từ
Gần gũi, thân mật
- closely related
- có họ gần với nhau
Chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau
Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- by the skin of one’s teeth , exactly , firmly , hard , heedfully , in conjunction with , intently , intimately , jointly , meticulously , mindfully , minutely , nearly , punctiliously , scrupulously , searchingly , sharply , similarly , strictly , thoughtfully , near , nearby , nigh , almost , barely , carefully
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Closely-bloomed
Tính từ: kết dày hoa; sai hoa, -
Closely-fruited
Tính từ: kết dày quả; sai quả, -
Closely-knit
Tính từ: Đan khít, (nói về lý luận) chặt chẽ, súc tích, -
Closely-leaved
Tính từ: kết dày lá, -
Closely-packed
được bó chặt, -
Closely-scaled
Tính từ: kết dày vảy, -
Closely fitted masonry
khối xây kiểu mạch thẳng, -
Closely held
bị giữ chặt, -
Closely packed sand
cát nén chặt, -
Closely ringed timber
gỗ có vòng năm hẹp, -
Closely ringed wood
gỗ có vòng tuổi gần nhau, -
Closely spaced anchorages
các neo đặt sát nhau, -
Closely spaced fracturing
sự tạo hạt, -
Closeness
/ ´klousnis /, Danh từ: sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt... -
Closeness of contour
độ dầy đường bình độ, -
Closeout
sự khóa sổ, -
Closer
/ klousə /, bộ phận đóng kín, bộ phận khép kín, máy bện (cáp), cái nắp, cái nút, gạch khuyết, -
Closer brick
viên gạch ngoài cùng (của hàng gạch ở khối xây), -
Closes
, -
Closest
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.