Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Closely

Nghe phát âm

Mục lục

/´klousli/

Thông dụng

Phó từ
Gần gũi, thân mật
closely related
có họ gần với nhau
Chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau
to pursue closely
theo sát
closely written
viết sít vào nhau
he resembles his father very closely
nó giống cha như đúc
Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
to examine the question closely
nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
by the skin of one’s teeth , exactly , firmly , hard , heedfully , in conjunction with , intently , intimately , jointly , meticulously , mindfully , minutely , nearly , punctiliously , scrupulously , searchingly , sharply , similarly , strictly , thoughtfully , near , nearby , nigh , almost , barely , carefully

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top