Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Closest offer

Nghe phát âm

Kinh tế

giá chào sát nhất (so với yêu cầu dạm giá)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Closest point of approach

    điểm tiến tới gần nhất (của các tàu),
  • Closest rational approximation

    phân bố sác xuất, phân số sát nhất,
  • Closest spec

    quy cách gần nhất, quy cách sát nhất,
  • Closest terms

    những điều kiện sát với yêu cầu nhất,
  • Closet

    / 'klɔzit /, Danh từ: buồng nhỏ, buồng riêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ...
  • Closet-play

    Danh từ: vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất,
  • Closet-queen

    Danh từ: (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng...
  • Closet-strategist

    Danh từ: nhà chiến lược thư phòng,
  • Closet basin

    hố xí, hố xí, chậu xí,
  • Closet bowl

    chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet...
  • Closet frame

    khung tủ (tường),
  • Closet horn

    thỏ cầu tiêu, lỗ tháo nước chậu xí,
  • Closet pan

    chậu xí,
  • Closet strategist

    Thành Ngữ:, closet strategist, (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
  • Closing

    / ´klouziη /, Danh từ: sự kết thúc, sự đóng, Tính từ: kết thúc,...
  • Closing-down price

    giá bán thanh lý,
  • Closing-down sale

    bán thanh lý, sự bán thanh lý,
  • Closing-head line

    đường khép kín (trong đa giác dây),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top