Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Closing Trin

Kinh tế

trin kết thúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Closing account

    chương mục kết toán,
  • Closing adjustment

    sự điều chỉnh quyết toán,
  • Closing balance

    sai ngạch chung kết, số dư cuối kỳ, the closing balance sheet, bảng số dư cuối kỳ
  • Closing bid

    giá trả sau cùng, giá hỏi mua cuối cùng,
  • Closing ceremony

    Danh từ: lễ bế mạc, to attend the closing ceremony of a two-month training course ., dự lễ bế mạc một...
  • Closing cock

    van đóng, van đóng,
  • Closing coil

    cuộn dây đóng, cuộn đóng,
  • Closing contact

    tiếp điểm thường đóng, tiếp xúc thường đóng,
  • Closing costs

    các chi phí kết thúc, phí chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản,
  • Closing date

    hạn chót, ngày bốc cuối cùng (thuê tàu), ngày chót, ngày kết sổ, ngày kết toán, ngày khóa sổ, ngày quyết toán, ngày bốc...
  • Closing day

    ngày bốc hàng cuối cùng (thuê tàu),
  • Closing dike

    đập cửa sông phụ,
  • Closing documents

    khép tài liệu,
  • Closing element

    phần tử đóng,
  • Closing entries

    các bút toán dồn sổ, bút toán khóa sổ,
  • Closing entry (closing entries)

    bút toán khóa sổ,
  • Closing error

    sai số khép kín, sai số khép, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn), average closing error, sai số khép...
  • Closing error (of a traverse)

    sai số khép kín (của đường sườn),
  • Closing flow

    dòng qua lấp dòng, lưu lượng lấp dòng,
  • Closing force

    lực lấp dòng, lực đóng, lực khép kín, lực hợp thành (đa giác lực),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top