Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cloud-drop sampler

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bộ lấy mẫu phần tử khói

Giải thích EN: A device consisting of a sampling plate covered with a substance that, when exposed to a cloud, captures or forms impressions of cloud particles.Giải thích VN: Một thiết bị gồm một tấm lấy mẫu được phủ một chất liệu mà khi tiếp xúc với khói sẽ bắt hoặc nhiễm dấu vết của các phần khói.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top