Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clump

Nghe phát âm

Mục lục

/klʌmp/

Thông dụng

Danh từ

Lùm, bụi (cây)
Cục, hòn (đất)
Khúc (gỗ)
Tiếng bước nặng nề
Miếng da phủ gót (giày) ( (cũng) clump sole)

Ngoại động từ

Trồng (cây) thành bụi
Kết thành khối; kết thành cục
Đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

khóm
clump (ofbamboo trees)
khóm tre

Y học

khối kết (vi khuẩn)

Kỹ thuật chung

tảng

Kinh tế

cục nhỏ
hòn nhỏ
sự tích tụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
array , batch , blob , body , bunch , bundle , chunk , cluster , clutter , gob , group , hodgepodge , hunk , jumble , knot , lot , lump , nugget , parcel , set , shock , wad , clatter , clomp , galumph , scuff , stomp , stumble , thud , clod , hunch , band , bevy , clutch , collection , party , agglutinate , bush , heap , lumber , mass , thicket , thump , tuft
verb
barge , bumble , clatter , clomp , galumph , hobble , limp , lumber , plod , scuff , stamp , stomp , stumble , stump , thud , thump , tramp , hulk , clunk

Xem thêm các từ khác

  • Clump of bamboo piles

    nhóm cọc, nhóm cọc,
  • Clump of piles

    nhóm cọc, nhóm cọc,
  • Clumping

    sự kết thành nhóm,
  • Clumpish

    Tính từ: vụng về, nặng nề,
  • Clumpy

    / ´klʌmpi /,
  • Clumsily

    Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly...
  • Clumsiness

    / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness...
  • Clumsy

    / 'klΛmzi /, Tính từ: vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi,
  • Clunch

    / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung:...
  • Cluneal

    thuộc mông, thuộc mông.,
  • Clung

    / klʌηg /,
  • Clunian stage

    bậc cluni,
  • Clunk

    / klʌηk /, Danh từ: Âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra, Từ đồng...
  • Clunky

    Tính từ: nặng nề và rườm rà, bất tiện,
  • Clupeid

    Danh từ: (động vật) họ cá trích, Tính từ: thuộc họ cá trích,...
  • Cluster

    / 'klʌstə /, Danh từ: Đám, bó, cụm; đàn, bầy, Nội động từ: mọc...
  • Cluster (CL)

    cụm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top