Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coal-supply ship

Xây dựng

tàu cấp than, trạm cấp than trên biển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coal-tar

    / ´koul¸ta: /, Danh từ: nhựa than đá, Kỹ thuật chung: hắc ín,
  • Coal-tar dye

    chất màu anilin, thuốc nhuộm anilin, thuốc nhuộm nhựa than đá,
  • Coal-tar naphtha

    napta nhựa than đá,
  • Coal-tar pitch

    nhựa than đá,
  • Coal-whipper

    Danh từ: người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra), công nhân dỡ than,
  • Coal (tar) pitch

    pec than đá,
  • Coal Cleaning Technology

    công nghệ làm sạch than đá, quá trình cháy trước qua đó than đá được xử lý hóa lý để loại bỏ bớt khí sulfur nhằm...
  • Coal Gasification

    khí hoá than, là sự biến đổi than đá thành sản phẩm khí bằng một trong vài công nghệ hiện có.
  • Coal analysis

    sự phân tích than,
  • Coal and oil-fired power plant

    nhà máy điện đốt than và dầu,
  • Coal apple

    kết hạch than,
  • Coal ash

    trọc, tro than,
  • Coal backing

    lớp chèn lấp than,
  • Coal ball

    cầu than,
  • Coal basin

    bể than, bể than, Địa chất: bể than, vùng than,
  • Coal basket

    giỏ than, rổ than,
  • Coal beans

    bột,
  • Coal bed

    lớp than, vỉa than, vỉa than đá, vỉa than, Địa chất: vỉa than,
  • Coal belt

    dải than, đới có than, băng chuyền than,
  • Coal bin

    thùng than đá, thùng than, Địa chất: phễu than, bunke than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top