Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coal backing

Kỹ thuật chung

lớp chèn lấp than

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coal ball

    cầu than,
  • Coal basin

    bể than, bể than, Địa chất: bể than, vùng than,
  • Coal basket

    giỏ than, rổ than,
  • Coal beans

    bột,
  • Coal bed

    lớp than, vỉa than, vỉa than đá, vỉa than, Địa chất: vỉa than,
  • Coal belt

    dải than, đới có than, băng chuyền than,
  • Coal bin

    thùng than đá, thùng than, Địa chất: phễu than, bunke than,
  • Coal block

    Địa chất: trụ than,
  • Coal breaker

    máy đập sàng than, máy nghiền than, Địa chất: máy nghiền than, máy đập than,
  • Coal briquette

    Địa chất: bánh than, than đóng bánh, viên than,
  • Coal bunker

    phễu than, bunke than, kho chứa than, phễu than, Địa chất: phễu than, bunke than,
  • Coal bunkering port

    cảng cấp than đá,
  • Coal by-product

    sản phẩm than đá,
  • Coal car

    xe goòng chở than,
  • Coal carbonization

    cốc hóa than,
  • Coal cellar

    Địa chất: hầm than,
  • Coal chute

    lò tháo than, máng đổ than, máy rót than, phỗng tháo than, Địa chất: máng tháo than,
  • Coal cleaning

    việc làm sạch than, việc rửa than,
  • Coal company

    công ty than,
  • Coal conveying

    vận chuyển than, Địa chất: vận chuyển than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top