Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coalesce

Nghe phát âm

Mục lục

/,kouə'les/

Thông dụng

Nội động từ

Liền, liền lại (xương gãy)
Hợp, hợp lại, kết lại
Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cùng mọc
hợp
hợp nhất
kết tụ
kết lại
kết lại kết đông
đông tụ
làm kết tụ

Kinh tế

nối lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adhere , amalgamate , associate , bracket , cleave , cling , cohere , combine , commingle , commix , conjoin , connect , consolidate , fuse , hook up with , incorporate , integrate , join , join up with , link , merge , mingle , mix , relate , stick , tie in with , unite , wed , compound , concrete , conjugate , couple , marry , meld , unify , yoke , blend , fraternize

Từ trái nghĩa

verb
divide , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top