Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coalition

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kouə´liʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
coalition government
chính phủ liên hiệp

Chuyên ngành

Toán & tin

sự hợp tác
sự liên minh

Kỹ thuật chung

liên minh
Coalition for Network Information (CNI)
liên minh nối mạng thông tin
Coalition for Working Systems (CWS)
liên minh các hệ thống làm việc
Competitive Long Distance Coalition (CLDC)
liên minh (điện thoai) đường dài cạnh tranh
Domain Name Rights Coalition (DNRC)
liên minh quyền tên miền

Kinh tế

sự liên hiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affiliation , alliance , amalgam , amalgamation , anschluss , bloc , coadunation , combination , combine , compact , confederacy , confederation , conjunction , consolidation , conspiracy , faction , federation , fusion , integration , league , melding , mergence , merger , merging , party , ring , unification , union , cartel , organization , unity , association , syndicate , trust

Từ trái nghĩa

noun
disassociation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top